--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửng
+ adj
stunned, stupefied, dumbfounded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sửng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sửng"
:
sửng
sửng cồ
sửng sốt
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
sửng
:
stunned, stupefied, dumbfounded
+
ái ngại
:
To feel compassion forthấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngạiat the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them