--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sò
+ noun
arca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sò"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sò"
:
nói sòng
om sòm
sò
sòi
sòm sọm
sòn sòn
sòng
sòng bạc
sòng phẳng
sòng sọc
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
sò
:
arca
+
tấy
:
to fester to make a chance packet
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes
+
kép
:
(cũ) Actor, singsong girl's accompanist
+
rịt
:
to tie up; to dressrịt một vết thươngto dress a wound