--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sưng
+ verb
to swell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sưng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sưng"
:
sưng
sưng húp
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
sưng
:
to swell