--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉnh
+ noun
province, town
+ adj
conscious awake, aware
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỉnh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
more...
Những từ có chứa
"tỉnh"
:
bất tỉnh
cảnh tỉnh
hồi tỉnh
lai tỉnh
liên tỉnh
nội tỉnh
tán tỉnh
tỉnh
tỉnh dậy
tỉnh lỵ
more...
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
tỉnh
:
province, town