--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thúng
+ noun
basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thúng"
:
thang
tháng
thăng
thẳng
thắng
thoảng
thòng
thông
thùng
thủng
more...
Những từ có chứa
"thúng"
:
thúng
thúng mủng
thuyền thúng
Những từ có chứa
"thúng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
punt
corf
coracle
pannier
quart
basket
file
pass
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
thúng
:
basket