--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thừng
+ noun
rope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thừng"
:
thang
tháng
thăng
thẳng
thắng
thoảng
thòng
thông
thùng
thủng
more...
Những từ có chứa
"thừng"
:
thẳng thừng
thừng
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
thừng
:
rope
+
bao che
:
To screen, to shieldbao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểmto screen an erring subordinate officialanh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâuyou can't shield this smuggler from prosecution
+
tiền tệ
:
currency
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession
+
lủi thủi
:
alone; lonely; lonesome