trăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trăng+ noun
- moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trăng":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trăng":
bóng trăng gió trăng khuôn trăng mặt trăng sáng trăng trăng trăng gió - Những từ có chứa "trăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
moon lune moonlit moony paeaselene moonlight wane moonset moon-round crescent-shaped more...
Lượt xem: 406