--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tra
+ verb
to fit in to add, to apply to look up, to consult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tra"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tra"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"tra"
:
an trí
áo trấn thủ
óc trâu
ô trọc
ôm trống
ấu trĩ
ấu trĩ viên
ấu trùng
ở trần
ở trọ
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
tra
:
to fit in to add, to apply to look up, to consult