trả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trả+ verb
- to return, to give back to pay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trả":
tra trà trả trai trải trái trại trao trào trâu more... - Những từ có chứa "trả":
bơi trải cánh trả chống trả nếm trải từng trải trả trả đũa trả hàng trả lời trả thù more... - Những từ có chứa "trả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 441