--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trà
+ noun
tea, tea-plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trà"
:
tra
trà
trả
trai
trải
trái
trại
trao
trào
trâu
more...
Những từ có chứa
"trà"
:
đàn tràng
đầy tràn
đập tràn
cao trào
cá tràu
cựu trào
dã tràng
hoa trà
lan tràn
nhuận tràng
more...
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
trà
:
tea, tea-plant