túi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túi+ noun
- pocket bag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "túi":
tai tài tải tãi tái tại thai thải Thái thái more... - Những từ có chứa "túi":
đút túi đẫy túi bỏ túi cạn túi cháy túi dốc túi kèn túi túi túi tham - Những từ có chứa "túi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pouch sandbag saccate pocket sachet fob diverticulitis paper-bag cookery saccule pocket-pistol more...
Lượt xem: 491