--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tợn
+ adj
bold, mighty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tợn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tợn"
:
tan
tàn
tán
tấn
tận
ten
tên
than
thân
thần
more...
Những từ có chứa
"tợn"
:
dữ tợn
hung tợn
tợn
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
tợn
:
bold, mighty