--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vót
+ verb
to sharpen, to whittle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vót"
:
vạt
vắt
vặt
vật
vét
vẹt
vết
vệt
viết
Việt
more...
Những từ có chứa
"vót"
:
chót vót
vót
Những từ có chứa
"vót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sharpen
barreled
pinnacle
whittle
nib
point
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
vót
:
to sharpen, to whittle