xuýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuýt+ adj
- nearly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuýt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xuýt":
xuất xuýt xúyt - Những từ có chứa "xuýt":
nợ xuýt nước xuýt xuýt xuýt xoát - Những từ có chứa "xuýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sibilance sibilancy sibilant assibilation assibilate sibilation sibilate clear liquid diet broth sick more...
Lượt xem: 359