dm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dm+ Noun
- đơn vị đo chiều dài, bằng 1/10 mét
- tiểu đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decimeter decimetre diabetes mellitus DM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dm":
dam daman dame damn dan dane datum dawn dean deem more... - Những từ có chứa "dm":
adman admass admeasure admeasurement administer administrable administrate administration administrative administrator more...
Lượt xem: 542