frank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frank
Phát âm : /fræɳk/
+ ngoại động từ
- miễn cước; đóng dấu miễn cước
- (sử học) ký miễn cước
- (sử học) cấp giấy thông hành
+ danh từ (sử học)
- chữ ký miễn cước
- bì có chữ ký miễn cước
+ tính từ
- ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
- to be quite frank with someone
ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai
- to be quite frank with someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frank"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frank":
firing franc frank french frenzy fringe fringy frankish - Những từ có chứa "frank":
dacrydium franklinii edward franklin albeen frank frankenstein frankfurt frankfurter frankincense frankish franklin frankness more... - Những từ có chứa "frank" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phác thực chân thật
Lượt xem: 983