--

lady

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lady

Phát âm : /'leidi/

+ danh từ

  • vợ, phu nhân
    • Lady Bertrand Russell
      phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
  • nữ, đàn bà
    • ladys watch
      đồng hồ nữ
    • lady doctor
      nữ bác sĩ
    • ladies and gentlemen
      thưa quý bà, quý ông
  • người yêu
  • bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
    • the lady of the manor
      bà chủ trang viên
  • Our Lady
    • Đức Mẹ đồng trinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lady"
Lượt xem: 1342