nation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nation
Phát âm : /'neiʃn/
+ danh từ
- dân tộc
- nước, quốc gia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nation":
natation nation neaten niton notation notion nutation - Những từ có chứa "nation":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abomination agglutination agnation alienation alternation assassination assignation cachinnation calcination more... - Những từ có chứa "nation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Thời Đại Hùng Vương chinh phạt cường quốc quốc gia quốc dân đãi nghĩa quốc chung đúc sức sống phục cổ more...
Lượt xem: 920