opposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opposition
Phát âm : /,ɔpə'ziʃn/
+ danh từ
- sự đối lập, sự đối nhau
- vị trị đối nhau
- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
- to offer a determined opposition
chống cự một cách kiên quyết
- to offer a determined opposition
- (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
- phe đối lập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Opposition enemy foe foeman opponent opposite confrontation oppositeness resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opposition"
- Những từ có chứa "opposition":
diametrical opposition opposition oppositional oppositionist - Những từ có chứa "opposition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dằn mặt đối lập kình địch kêu gào hà khắc bình dân nôm
Lượt xem: 774