--

opposition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opposition

Phát âm : /,ɔpə'ziʃn/

+ danh từ

  • sự đối lập, sự đối nhau
  • vị trị đối nhau
  • sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
    • to offer a determined opposition
      chống cự một cách kiên quyết
  • (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
  • phe đối lập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opposition"
Lượt xem: 756