parr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parr
Phát âm : /pɑ:/
+ danh từ
- cá hồi con
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Parr Catherine Parr
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parr"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parr":
pair paper papery papyri par pare pariah parr parry pauper more... - Những từ có chứa "parr":
Citellus parryi cock-sparrow cockatoo parrot hedge-sparrow parr parricidal parricide parrot parrot-fish parrotry more...
Lượt xem: 867