troy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troy
Phát âm : /trɔi/
+ danh từ
- troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Troy Ilion Ilium troy weight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "troy":
tar tare taro tarry tear terror theory three threw thro more... - Những từ có chứa "troy":
destroy destroyable destroyed destroyer destroyer escort destroying angel self-destroying soul-destroying troy undestroyed
Lượt xem: 476