viola
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viola
Phát âm : /vi'oulə/
+ danh từ
- (âm nhạc) đàn antô
- (thực vật học) cây hoa tím
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Viola genus Viola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viola"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viola":
vale veal vealy veil vela viable vial vile villa villi more... - Những từ có chứa "viola":
cortinarius violaceus inviolability inviolable inviolableness inviolacy inviolate inviolateness unviolated viola violable more...
Lượt xem: 296