--

addle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addle

Phát âm : /'ædl/

+ nội động từ

  • lẫn, quẫn, rối trí
    • head addles
      đầu óc quẫn lên
  • thối, hỏng, ung (trứng)

+ ngoại động từ

  • làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    • to addle one's brain (head)
      làm rối óc, làm quẫn trí
  • làm thối, làm hỏng, làm ung
    • hot weather addles eggs
      trời nóng làm trứng bị hỏng

+ tính từ

  • lẫn, quẫn, rối (trí óc)
  • thối, hỏng, ung (trứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addle"
Lượt xem: 436