brazen-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brazen-faced
Phát âm : /'breizn/
+ tính từ+ Cách viết khác : (brazen-faced)
- bằng đồng thau; như đồng thau
- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)
+ ngoại động từ
- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
- to brazen it out
- trơ ra, trâng tráo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brazen-faced"
Lượt xem: 455