bout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bout
Phát âm : /baut/
+ danh từ
- lần, lượt, đợi
- a bout of fighting
một đợt chiến đấu
- a bout of fighting
- cơn (bệnh); chầu (rượu)
- a bad coughing bout
cơn ho rũ rượi
- a dringking bout
một chầu say bí tỉ
- a bad coughing bout
- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
- a bout with the enemy
cuộc chiến đấu với kẻ địch
- a bout with the gloves
cuộc so găng
- a bout with the enemy
- this bout
- nhân dịp này
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bout"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bout":
bad bade bait bat bate bath batty bawd bead beat more... - Những từ có chứa "bout":
about about-face about-sledge bout come-about djibouti djibouti franc djiboutian drinking-bout fencing-bout more... - Những từ có chứa "bout" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chầu rốc khò khè chầu rìa nổi chìm chột chén
Lượt xem: 609