brig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brig
Phát âm : /brig/
+ danh từ
- (hàng hải) thuyền hai buồm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)
+ danh từ
- (Ê-cốt) cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brig":
barge bark barky berg birch borax boric brace brag braise more... - Những từ có chứa "brig":
brig brigade brigadier brigand brigandage bright bright as a new penny bright blue bright's disease bright-red more...
Lượt xem: 357