bud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bud
Phát âm : /bʌd/
+ danh từ
- chồi, nụ, lộc
- in bud
đang ra nụ, đang ra lộc
- in bud
- bông hoa mới hé
- (thông tục) cô gái mới dậy thì
- (sinh vật học) chồi
- to nip in the bud
- (xem) nip
+ nội động từ
- nảy chồi, ra nụ, ra lộc
- hé nở (hoa)
- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
+ ngoại động từ
- (nông nghiệp) ghép mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bud"
Lượt xem: 469