bumble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumble
Phát âm : /'bʌmbl/
+ danh từ
- (như) beadle
- công chức nhỏ vênh vang tự mãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bumble"
- Những từ có chứa "bumble":
bumble bumble-bee bumbledom cuckoo-bumblebee - Những từ có chứa "bumble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ong nghệ bắng nhắng
Lượt xem: 756