--

croak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croak

Phát âm : /krouk/

+ nội động từ

  • kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
  • báo điềm gỡ, báo điềm xấu
  • càu nhàu
  • (từ lóng) chết, củ

+ nội động từ

  • rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croak"
Lượt xem: 455