--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curia
+ Noun
chính quyền trung tâm cai trị các nhà thờ Thiên chúa La Mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Curia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Curia"
:
car
care
carry
cere
chair
choir
chorea
cirri
coir
core
more...
Những từ có chứa
"Curia"
:
Curia
mercurial
mercurialism
mercuriality
mercurialize
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
curia
:
chính quyền trung tâm cai trị các nhà thờ Thiên chúa La Mã