--

entangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entangle

Phát âm : /in'tæɳgl/ Cách viết khác : (intertangle) /,intə'tæɳgl/

+ ngoại động từ

  • làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
  • làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
  • làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entangle"
Lượt xem: 466