entangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entangle
Phát âm : /in'tæɳgl/ Cách viết khác : (intertangle) /,intə'tæɳgl/
+ ngoại động từ
- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tangle mat snarl mire - Từ trái nghĩa:
disentangle unsnarl straighten out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entangle"
- Những từ có chứa "entangle":
disentangle disentangled disentanglement entangle entanglement - Những từ có chứa "entangle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bện nhằng
Lượt xem: 477