--

perform

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perform

Phát âm : /pə'fɔ:m/

+ ngoại động từ

  • làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
  • biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
    • to perform a part in a play
      đóng một vai trong một vở kịch

+ nội động từ

  • đóng một vai
    • to perform in a play
      đóng trong một vở kịch
  • biểu diễn
    • to perform on the piano
      biểu diễn đàn pianô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perform"
Lượt xem: 2825