--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fab
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fab
+ Adjective
cực kỳ dễ chịu, thoải mái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fab"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fab"
:
f
fa
fah
fay
fee
feu
few
fey
fib
fie
more...
Những từ có chứa
"fab"
:
affability
affable
affableness
confab
confabulate
confabulation
fab
fabian
fable
fabled
more...
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
fab
:
cực kỳ dễ chịu, thoải mái