fruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fruit
Phát âm : /fru:t/
+ danh từ
- quả, trái cây
- thành quả, kết quả
- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
- (kinh thánh) con cái
- fruit of the womb
con cái
- fruit of the womb
+ ngoại động từ
- làm cho ra quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fruit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fruit":
fart ferret fordid fort fortuity fourth frate frati fraud fret more... - Những từ có chứa "fruit":
blue-fruited citrous fruit citrus fruit crystallized fruit dark-fruited dried fruit edible fruit eggfruit first-fruits fruit more... - Những từ có chứa "fruit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dứa vú sữa chôm chôm sầu riêng chi chít măng cụt xoài bưởi mứt cây more...
Lượt xem: 471