gyp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gyp
Phát âm : /dʤip/
+ danh từ
- người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
- (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gyp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gyp":
gab gaby gaff gap gape gappy gasp gave gib gibe more... - Những từ có chứa "gyp":
coragyps coragyps atratus dactyloctenium aegypticum Egypt egyptian egyptian bean egyptian capital egyptian cat egyptian cobra egyptian corn more...
Lượt xem: 292