gib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gib
Phát âm : /dʤib/
+ danh từ
- (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
- (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gib":
gab gabby gaby gaff gap gape gasp gave gib gibe more... - Những từ có chứa "gib":
corrigible dirigibility dirigible edward gibbon eligibility eligible exigible flibbertigibbet frangibility frangible more...
Lượt xem: 1314