hist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hist
Phát âm : /hist/
+ thán từ
- xuỵt!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hist":
hast haste hasty height hest hight hist hoist host - Những từ có chứa "hist":
ahistorical allopathist anarchist anarchistic anthropomorphist antimonarchist buddhist buddhistic buddhistical case history more...
Lượt xem: 449