mite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mite
Phát âm : /mait/
+ danh từ
- phần nhỏ
- mite of consolation
một chút an ủi
- to contribution one's mite to...
góp phần nhỏ vào...
- the widow's mite
lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
- mite of consolation
- vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
- poor little mite
em bé đáng thương
- poor little mite
- (động vật học) bét, ve
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
- not a mite
- (thông tục) không một chút nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mite":
mad made maid mat mate matey maty m.d. mead meat more... - Những từ có chứa "mite":
anti-semite bedlamite benthamite calamite delimited diatomite dolomite dry-wood termite dynamite dynamiter more... - Những từ có chứa "mite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cái ghẻ mạt
Lượt xem: 508