interdict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interdict
Phát âm : /'intədikt/
+ danh từ
- sự cấm, sự cấm chỉ
- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức
+ động từ
- cấm, cấm chỉ
- (tôn giáo) khai trừ, huyền chức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interdict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interdict":
interdict intertwist - Những từ có chứa "interdict":
interdict interdiction interdictory
Lượt xem: 486