prohibit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prohibit
Phát âm : /prohibit/
+ ngoại động từ
- cấm, ngăn cấm, cấm chỉ
- smoking is prohibited
cấm hút thuốc
- to prohibit someone from doing something
ngăn cấm người nào làm việc gì
- smoking is prohibited
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prohibit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prohibit":
probity profit prohibit - Những từ có chứa "prohibit":
antiprohibitionist prohibit prohibiter prohibition prohibitionism prohibitionist prohibitive prohibitor prohibitory unprohibited
Lượt xem: 725