loan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loan
Phát âm : /loun/
+ danh từ
- sự vay nợ
- sự cho vay, sự cho mượn
- công trái, quốc trái
- tiền cho vay, vật cho mượn
- từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loan":
lain lam lama lame lane lawn lawny layman lean leman more... - Những từ có chứa "loan":
commercial loan consumer loan cortaderia selloana demand loan direct loan loan loan-collection loan-exhibition loan-myth loan-office more... - Những từ có chứa "loan" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công trái loan báo song loan phím loan cho mượn gối loan hồi loan làm giấy kè nhè chồng more...
Lượt xem: 575