loth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loth
Phát âm : /louθ/ Cách viết khác : (loth) /louθ/
+ tính từ
- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
- loath to come
đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
- nothing loath
sãn sàng, vui lòng
- loath to come
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antipathetic antipathetical averse(p) indisposed(p) loath(p) loth(p) loath reluctant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loth":
lad lade lady laid laity late lath lathe lathee lathi more... - Những từ có chứa "loth":
altar-cloth back-cloth bed-clothes broadcloth cephalothorax cerecloth civilian clothing class holothuroidea cloth cloth cap more...
Lượt xem: 357