overt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overt
Phát âm : /'ouvə:t/
+ tính từ
- công khai, không úp mở
- market overt
sự bày hàng công khai
- market overt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overt":
obvert operate overate overdid overdo overdue overdye overeat overheat overrate more... - Những từ có chứa "overt":
controvert controvertible controvertst covert covert operation covertness coverture discovert extroverted extrovertish more...
Lượt xem: 589