--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
poverty-stricken
powder
powder blue
powder keg
powder-flask
powder-horn
powder-magazine
powder-mill
powder-monkey
powder-puff
powder-room
powder-works
powdering
powdering-room
powdery
power
power play
power politics
power-boat
power-dive
power-house
power-lathe
power-loom
power-saw
power-shovel
power-station
powerful
powerless
powwow
pox
pozzy
praam
practicability
practicable
practicableness
practical
practicality
practically
practicalness
practice
practician
practise
practised
practitioner
praecocial
praepostor
praetor
praetorian
praetorship
pragmatic
3201 - 3250/4835
«
‹
54
63
64
65
66
67
76
›
»