--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
pre-eminent
pre-empt
pre-emption
pre-emptive
pre-establish
pre-human
pre-ignition
pre-natal
pre-plan
pre-war
preach
preacher
preachify
preachiness
preachment
preachy
preacquaint
preacquaintance
preadmonish
preadmonition
preadvise
preamble
preannounce
preannouncement
prebend
prebendary
precarious
precariousness
precatory
precaution
precautionary
precede
precedence
precedent
preceding
precent
precentor
precept
preceptive
preceptor
preceptorial
preceptorship
preceptress
precession
precinct
preciosity
precious
preciously
preciousness
precipice
3301 - 3350/4835
«
‹
56
65
66
67
68
69
78
›
»