--

parcel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parcel

Phát âm : /'pɑ:sl/

+ danh từ

  • gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)
  • (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)
  • mảnh đất, miếng đất
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phần
    • part and parcel
      bộ phận khắng khít (của một vật)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy
    • a parcel of fools
      một lũ ngốc

+ ngoại động từ

  • chia thành từng phần ((thường) to parcel out)
  • (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào
    • parcel gilt
      mạ vàng một phần
    • a parcel gilt cup
      cái cốc mạ vàng bên trong
    • parcel blind
      nửa mù, mù dở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parcel"
Lượt xem: 736