--

parent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parent

Phát âm : /'peərənt/

+ danh từ

  • cha; mẹ
  • (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
    • our first parents
      thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
  • (nghĩa bóng) nguồn gốc
    • ignorance is the parent of many evils
      dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
  • (định ngữ) mẹ
    • parent bird
      chim mẹ
    • parent tree
      cây mẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parent"
Lượt xem: 572

Từ vừa tra