peri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peri
Phát âm : /'piəri/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
- người đẹp, người duyên dáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peri"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peri":
pair paper papery papyri par pare pariah parr parry paver more... - Những từ có chứa "peri":
anoperineal anti-imperialism anti-imperialist antiperiodic aperient aperiodic aperitif aperitive asperity check-experiment more...
Lượt xem: 503