limen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: limen
Phát âm : /'laimen/
+ danh từ
- (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "limen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "limen":
lain lam lama lame lamia lamina lane lawn layman lean more... - Những từ có chứa "limen":
aliment alimental alimentary alimentation alimentative compliment complimentary difference limen differential limen habiliment more...
Lượt xem: 333