pun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pun
Phát âm : /pʌn/
+ danh từ
- sự chơi chữ
+ nội động từ
- chơi chữ
+ ngoại động từ
- nện, đầm (đất)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
punning wordplay paronomasia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pun":
paean paeon pain pam pan pane panne papuan pavan pawn more... - Những từ có chứa "pun":
acupuncture clianthus puniceus compunction compunctious contrapuntal contrapuntist coropuna corporal punishment counterpunch cow-puncher more...
Lượt xem: 283